Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ly khai
[ly khai]
|
to secede; to defect; to break away
breakaway; dissident
Breakaway; defector; seceder; separatist
Splinter group; breakaway group